Thực đơn
Get Lucky (bài hát của Daft Punk) Chứng nhậnQuốc gia | Chứng nhận | Doanh số |
---|---|---|
Úc (ARIA)[110] | 6× Bạch kim | 420.000^ |
Áo (IFPI Austria)[111] | Bạch kim | 30.000* |
Bỉ (BEA)[112] | 2× Bạch kim | 60.000* |
Canada (Music Canada)[113] | 5× Bạch kim | 50.000^ |
Đan Mạch (IFPI Denmark)[114] | Bạch kim | 30.000^ |
Phần Lan (Musiikkituottajat)[115] | Vàng | 53,429[115] |
Pháp (SNEP)[116] | Kim cương | 400.000* |
Đức (BVMI)[117] | 2× Bạch kim | 600.000^ |
Ý (FIMI)[118] | 5× Bạch kim | 150.000* |
Mexico (AMPROFON)[119] | Kim cương | 300.000* |
New Zealand (RMNZ)[120] | 2× Bạch kim | 30.000* |
Na Uy (IFPI)[121] | 2× Bạch kim | 20.000* |
Hàn Quốc (Gaon Chart) | None | 705,341[122] |
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[123] | Vàng | 20.000^ |
Thụy Điển (GLF)[124] | 2× Bạch kim | 40.000^ |
Thụy Sĩ (IFPI)[125] | 3× Bạch kim | 90.000^ |
Anh (BPI)[126] | 3× Bạch kim | 1.800.000 |
Hoa Kỳ (RIAA)[127] | 4× Bạch kim | 4.000.000^ |
Venezuela (APFV)[128] | 3× Bạch kim | 30.000^ |
Streaming | ||
Đan Mạch (IFPI Denmark)[129] | 4× Bạch kim | 10.400.000^ |
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[130] | Bạch kim | 10.000.000^ |
*Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ |
Thực đơn
Get Lucky (bài hát của Daft Punk) Chứng nhậnLiên quan
Getafe CF Geto Suguru Getsuyōbi no Tawawa Get Up (EP) Get Right Get Lucky (bài hát của Daft Punk) GetBackers Get the Party Started Get Together Get to HeavenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Get Lucky (bài hát của Daft Punk) http://www.austriancharts.at/year.asp?cat=s&id=201... http://www.aria.com.au/aria-charts-end-of-year-cha... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2013 http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2014 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2013&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2014 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2014